Mở cửa6,530
Cao nhất6,710
Thấp nhất6,470
KLGD462,900
Vốn hóa170
Dư mua48,900
Dư bán10,900
Cao 52T 10,000
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T422,303
NN mua5,100
% NN sở hữu0.59
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.92
EPS*845
P/E7.68
F P/E9.54
BVPS11,501
P/B0.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Hoàng | CTHĐQT | 1961 | ThS Tài chính | N/A | |
Ông Hata Kojiro | TVHĐQT | 1969 | Cử nhân | 4,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Phú Nguyên | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Thân Minh Thuận | TVHĐQT | 1986 | Đại học | 790,700 | N/A | |
Ông Trần Hải Phong | TGĐ | 1989 | N/a | 2024 | ||
Bà Phan Thị Anh Phụng | KTT | 1982 | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Quốc Toàn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Đại học | N/A | ||
Ông Đoàn Thế Toàn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1992 | Đại học | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyen Van Hoang | CTHĐQT | - | ThS Tài chính | N/A | |
Ông Hata Kojiro | TVHĐQT | - | Cử nhân | 4,500 | N/A | |
Ông Thân Minh Thuận | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | Đại học | 790,700 | N/A | |
Bà Phan Thị Anh Phụng | KTT | 1982 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Tùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Đoàn Thế Toàn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | Đại học | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Yung Cam Meng | CTHĐQT | 1955 | 12/12 | 6,113,770 | 1996 |
Ông David Cam Hao Ong | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1957 | 12/12 | 6,421,767 | 1999 | |
Bà Hoàng Thị Thanh Hoa | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Đại | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Vĩnh Phú | TGĐ | 1974 | CN Luật | 2013 | ||
Bà Đinh Thị Hồng Vân | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Tài chính - Ngân hàng | 79,064 | 2011 | |
Bà Cái Kim Thoa | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán | 15 | 2009 | |
Bà Bùi Thị Hương Lan | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Lê Quang | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | N/A |