Mở cửa6,530
Cao nhất6,710
Thấp nhất6,470
KLGD462,900
Vốn hóa170
Dư mua48,900
Dư bán10,900
Cao 52T 10,000
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T422,303
NN mua5,100
% NN sở hữu0.59
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.92
EPS*845
P/E7.68
F P/E9.54
BVPS11,501
P/B0.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 21,007 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 23,308,149 | 90.62 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,001 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 2,380,745 | 9.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 12,610,977 | 49.03 | ||
CĐ trong nước | 13,109,925 | 50.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,895,672 | 11.26 | ||
CĐ lớn | 22,825,230 | 88.74 |