Mở cửa39,250
Cao nhất39,300
Thấp nhất38,750
KLGD9,043,800
Vốn hóa73,995
Dư mua60,600
Dư bán387,900
Cao 52T 40,700
Thấp 52T27,200
KLBQ 52T11,688,257
NN mua991,100
% NN sở hữu21.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS*5,767
P/E6.79
F P/E6.96
BVPS30,693
P/B1.28
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Dương Công Minh | CTHĐQT | 1961 | CN K.Tế QD | 62,569,075 | N/A |
Bà Nguyễn Đức Thạch Diễm | TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1973 | ThS QTKD | 76,320 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Phong | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Chính trị/ThS QTKD/CN Kinh tế | 19,680 | 2017 | |
Ông Nguyễn Xuân Vũ | TVHĐQT | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 833 | 2013 | |
Bà Phạm Thị Thu Hằng | TVHĐQT | 1962 | T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phan Đình Tuệ | TVHĐQT | 1966 | CN QTKD | 142,895 | 2012 | |
Ông Vương Công Đức | TVHĐQT | 1971 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Đào Nguyên Vũ | Phó TGĐ | 1967 | CN Ngân Hàng | 52,331 | 2007 | |
Ông Hà Văn Trung | Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính | 10,000 | N/A | |
Ông Hồ Doãn Cường | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 7,126 | 1995 | |
Ông Hoàng Thanh Hải | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 76,315 | 2014 | |
Ông Lê Đức Thịnh | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Trị | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 7 | 2012 | |
Ông Nguyễn Minh Tâm | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế | 14,739 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Phó TGĐ | 1974 | ThS K.Tế Tài chính | N/A | ||
Bà Quách Thanh Ngọc Thủy | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD | 101 | 2008 | |
Ông Huỳnh Thanh Giang | KTT | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 48,562 | N/A | |
Ông Trần Minh Triết | Trưởng BKS | 1979 | CN QTKD/ThS QTKD | 2012 | ||
Bà Hà Quỳnh Anh | Thành viên BKS | 1971 | CN Luật/CN Kinh tế | 5,828 | 2012 | |
Ông Lâm Văn Kiệt | Thành viên BKS | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 66 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Thành viên BKS | 1964 | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Dương Công Minh | CTHĐQT | 1961 | CN K.Tế QD | 62,569,075 | N/A |
Bà Nguyễn Đức Thạch Diễm | TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1973 | ThS QTKD | 76,320 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Phong | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Chính trị/ThS QTKD/CN Kinh tế | 19,680 | 2017 | |
Ông Nguyễn Xuân Vũ | TVHĐQT | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 833 | 2013 | |
Bà Phạm Thị Thu Hằng | TVHĐQT | 1962 | T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phan Đình Tuệ | TVHĐQT | 1966 | CN QTKD | 142,895 | 2012 | |
Ông Vương Công Đức | TVHĐQT | 1971 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Đào Nguyên Vũ | Phó TGĐ | 1967 | CN Ngân Hàng | 52,331 | 2007 | |
Ông Hà Văn Trung | Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính | 10,000 | N/A | |
Ông Hồ Doãn Cường | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 7,126 | 1995 | |
Ông Hoàng Thanh Hải | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 76,315 | 2014 | |
Ông Lê Đức Thịnh | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Trị | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 7 | 2012 | |
Ông Nguyễn Minh Tâm | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế | 14,739 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Phó TGĐ | 1974 | ThS K.Tế Tài chính | N/A | ||
Bà Quách Thanh Ngọc Thủy | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD | 101 | 2008 | |
Ông Huỳnh Thanh Giang | KTT | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 48,562 | N/A | |
Ông Trần Minh Triết | Trưởng BKS | - | CN QTKD/ThS QTKD | 2012 | ||
Bà Hà Quỳnh Anh | Thành viên BKS | 1971 | CN Luật/CN Kinh tế | 5,828 | 2012 | |
Ông Lâm Văn Kiệt | Thành viên BKS | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 66 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Thành viên BKS | 1964 | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Công Minh | CTHĐQT | 1961 | CN K.Tế QD | 62,569,075 | N/A |
Bà Nguyễn Đức Thạch Diễm | TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1973 | ThS QTKD | 76,320 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Phong | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Chính trị/ThS QTKD/CN Kinh tế | 19,680 | 2017 | |
Ông Nguyễn Xuân Vũ | TVHĐQT | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 833 | 2013 | |
Bà Phạm Thị Thu Hằng | TVHĐQT | 1962 | T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phan Đình Tuệ | TVHĐQT | 1966 | CN QTKD | 142,895 | 2012 | |
Ông Vương Công Đức | TVHĐQT | 1971 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Bùi Văn Dũng | Phó TGĐ | 1966 | CN Toán điều khiển | 138,752 | 2012 | |
Ông Đào Nguyên Vũ | Phó TGĐ | 1967 | CN Ngân Hàng | 52,331 | 2007 | |
Ông Hà Văn Trung | Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính | 10,000 | N/A | |
Ông Hồ Doãn Cường | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 7,126 | 1995 | |
Ông Hoàng Thanh Hải | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 76,315 | 2014 | |
Ông Lê Đức Thịnh | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Trị | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 7 | 2012 | |
Ông Nguyễn Minh Tâm | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế | 14,739 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Phó TGĐ | 1974 | ThS K.Tế Tài chính | N/A | ||
Bà Quách Thanh Ngọc Thủy | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD | 101 | 2008 | |
Ông Huỳnh Thanh Giang | KTT | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 48,562 | N/A | |
Ông Trần Minh Triết | Trưởng BKS | - | CN QTKD/ThS QTKD | 2012 | ||
Bà Hà Quỳnh Anh | Thành viên BKS | 1971 | CN Luật/CN Kinh tế | 5,828 | 2012 | |
Ông Lâm Văn Kiệt | Thành viên BKS | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 66 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Thành viên BKS | 1964 | CN QTKD | N/A |