Mở cửa39,250
Cao nhất39,300
Thấp nhất38,750
KLGD9,043,800
Vốn hóa73,995
Dư mua60,600
Dư bán387,900
Cao 52T 40,700
Thấp 52T27,200
KLBQ 52T11,688,257
NN mua991,100
% NN sở hữu21.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS*5,767
P/E6.79
F P/E6.96
BVPS30,693
P/B1.28
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 422,011,085 | 22.39 | ||
CĐ trong nước | 1,463,204,631 | 77.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 506,112,638 | 26.85 | ||
CĐ trong nước | 1,379,103,078 | 73.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 329,205,853 | 17.46 | ||
CĐ trong nước | 1,556,009,863 | 82.54 |