Mở cửa39,250
Cao nhất39,300
Thấp nhất38,750
KLGD9,043,800
Vốn hóa73,995
Dư mua60,600
Dư bán387,900
Cao 52T 40,700
Thấp 52T27,200
KLBQ 52T11,688,257
NN mua991,100
% NN sở hữu21.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS*5,767
P/E6.79
F P/E6.96
BVPS30,693
P/B1.28
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Ngân hàng Sài Gòn thương tín | 300,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Kiều hối Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 15,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ và khai thác tài sản NH Sài Gòn Thương Tín | 500,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vàng bạc đá quý Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 250,000 (VND) | 100 | |
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín Campuchia | 1,644,000 (VND) | 100 | |
NH TNHH Sài gòn Thương Tín Lào | 1,038,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Ngân hàng Sài Gòn thương tín | 300,000 (VND) | -1 |
Công ty TNHH MTV Kiều hối Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 15,000 (VND) | -1 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ và khai thác tài sản NH Sài Gòn Thương Tín | 500,000 (VND) | -1 | |
Công ty TNHH Vàng bạc đá quý Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 250,000 (VND) | -1 | |
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín Campuchia | 1,644,000 (VND) | -1 | |
NH TNHH Sài gòn Thương Tín Lào | 819,000 (VND) | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Ngân hàng Sài Gòn thương tín | 300,000 (VND) | -1 |
Công ty TNHH MTV Kiều hối Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 15,000 (VND) | -1 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ và khai thác tài sản NH Sài Gòn Thương Tín | 500,000 (VND) | -1 | |
Công ty TNHH Vàng bạc đá quý Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 250,000 (VND) | -1 | |
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín Campuchia | 1,644,000 (VND) | -1 | |
NH TNHH Sài gòn Thương Tín Lào | 819,000 (VND) | -1 |