Mở cửa35,000
Cao nhất35,000
Thấp nhất35,000
KLGD100
Vốn hóa3,439
Dư mua300
Dư bán3,200
Cao 52T 47,200
Thấp 52T32,900
KLBQ 52T309
NN mua-
% NN sở hữu30.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*1,910
P/E19.53
F P/E13.73
BVPS24,371
P/B1.53
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Tuấn Anh | CTHĐQT | 1972 | N/a | 72,738,021 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Thúc | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Chế tạo máy | 72,738,021 | N/A | |
Ông Lee Kian Huat | TVHĐQT | 1962 | N/a | Độc lập | ||
Bà Seow Hwee | TVHĐQT | 1969 | - | N/A | ||
Ông Đặng Vũ Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Kinh tế | 85,776 | N/A | |
Ông Kelvin Lim Chia Siong | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | Thạc sỹ MBA | 2022 | ||
Ông Nguyễn Mai Khánh Trình | KTT/GĐ Tài chính | 1984 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Tuấn Anh | CTHĐQT | 1972 | N/a | 72,738,021 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Thúc | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Chế tạo máy | 72,738,021 | N/A | |
Ông Kelvin Lim Chia Siong | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 2022 | ||
Ông Lee Kian Huat | TVHĐQT | 1962 | N/a | Độc lập | ||
Bà Seow Hwee | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Vũ Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Kinh tế | 85,776 | N/A | |
Ông Phay Wenfu Daniel | Phó TGĐ | 1981 | CN Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Nguyễn Mai Khánh Trình | GĐ Tài chính | 1984 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | KTT | 1986 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Tuấn Anh | CTHĐQT | 1972 | N/a | 72,738,021 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Thúc | Phó CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1961 | ThS Chế tạo máy | 72,738,021 | N/A | |
Ông Lee Kian Huat | TVHĐQT | 1962 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phay Wenfu, Daniel | TVHĐQT | 1981 | CN Kỹ thuật | N/A | ||
Bà Seow Hwee | TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Đặng Vũ Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Kinh tế | 85,776 | N/A | |
Ông Phay Wenfu, Daniel | Phó TGĐ | 1981 | CN Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Nguyễn Mai Khánh Trình | GĐ Tài chính | 1984 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | KTT | 1986 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1969 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | Độc lập |