Mở cửa35,000
Cao nhất35,000
Thấp nhất35,000
KLGD100
Vốn hóa3,439
Dư mua300
Dư bán3,200
Cao 52T 47,200
Thấp 52T32,900
KLBQ 52T309
NN mua-
% NN sở hữu30.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*1,910
P/E19.53
F P/E13.73
BVPS24,371
P/B1.53
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 13,539 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 616,570 | 0.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 29,515,618 | 30.04 | |||
Tổ chức trong nước | 68,107,630 | 69.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 64,164 | 0.07 | ||
CĐ khác trong nước | 3,134,386 | 3.19 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 95,054,807 | 96.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 106,123 | 0.11 | ||
CĐ khác trong nước | 3,092,427 | 3.15 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 95,054,807 | 96.74 |