Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
KLGD200
Vốn hóa136
Dư mua14,100
Dư bán25,300
Cao 52T 11,900
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T10,100
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.39
EPS*60
P/E113.25
F P/E59.59
BVPS10,210
P/B0.67
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 | Ông Nguyễn Quốc Thái | CTHĐQT | 1948 | CN Chính trị | 3,600,000 | 2021 |
Bà Lê Thị Hoài Anh | TVHĐQT | 1979 | ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Quy | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Tiến sỹ | 6,221,620 | 2011 | |
Bà Lã Thị Mai Liên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kế toán | 100 | 2011 | |
Bà Phùng Thị Hà | KTT | 1988 | CN Kế toán | 100 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN Tài chính - Ngân hàng | 150,000 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Như Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quốc Thái | CTHĐQT | 1948 | CN Chính trị | 2021 | |
Bà Lê Thị Hoài Anh | TVHĐQT | 1979 | ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Vinh | TVHĐQT | 1972 | Tiến sỹ | 3,355,020 | 2018 | |
Ông Phạm Như Cường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Quy | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Tiến sỹ | 2,621,620 | 2011 | |
Bà Lã Thị Mai Liên | Phó GĐ | 1971 | CN Kế toán | 100 | 2011 | |
Bà Phùng Thị Hà | KTT | 1988 | CN Kế toán | 100 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN Tài chính - Ngân hàng | 150,000 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Như Thùy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Quốc Thái | CTHĐQT | 1948 | CN Chính trị | 2021 | |
Bà Lê Thị Hoài Anh | TVHĐQT | 1979 | ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Vinh | TVHĐQT | 1972 | Tiến sỹ | 1,918,250 | 2018 | |
Ông Phạm Như Cường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Quy | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Tiến sỹ | 814,900 | 2011 | |
Ông Kiều Văn Hậu | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lã Thị Mai Liên | Phó GĐ | 1971 | CN Kế toán | 100 | 2011 | |
Bà Phùng Thị Hà | KTT | 1988 | CN Kế toán | 100 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN Tài chính - Ngân hàng | 50,000 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Như Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |