Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
KLGD200
Vốn hóa136
Dư mua14,100
Dư bán22,300
Cao 52T 11,900
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T10,100
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.39
EPS*60
P/E113.25
F P/E59.59
BVPS10,210
P/B0.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Thương mại Thái Hưng | 3,600,000 | 18.46 |
Nguyễn Thị Quy | 2,621,620 | 13.44 | |
Nguyễn Thị Vinh | 2,155,020 | 11.05 | |
Bạch Phương Vinh | 2,154,600 | 11.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Thương mại Thái Hưng | 3,600,000 | 18.46 |
Nguyễn Thị Quy | 2,621,620 | 13.44 | |
Nguyễn Thị Vinh | 2,155,020 | 11.05 | |
Bạch Phương Vinh | 2,154,600 | 11.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Thương mại Thái Hưng | 3,600,000 | 18.46 |
Nguyễn Thị Quy | 2,621,620 | 13.44 | |
Nguyễn Thị Vinh | 2,155,020 | 11.05 | |
Bạch Phương Vinh | 2,154,600 | 11.04 |