Mở cửa11,600
Cao nhất12,700
Thấp nhất11,600
KLGD55,800
Vốn hóa240
Dư mua12,700
Dư bán17,500
Cao 52T 12,300
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T12,561
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.43
EPS*38
P/E303.65
F P/E176.20
BVPS10,216
P/B1.13
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Thương mại Thái Hưng | 3,600,000 | 18.46 |
Nguyễn Thị Quy | 2,621,620 | 13.44 | |
Nguyễn Thị Vinh | 2,155,020 | 11.05 | |
Bạch Phương Vinh | 2,154,600 | 11.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Thương mại Thái Hưng | 3,600,000 | 18.46 |
Nguyễn Thị Quy | 2,621,620 | 13.44 | |
Nguyễn Thị Vinh | 2,155,020 | 11.05 | |
Bạch Phương Vinh | 2,154,600 | 11.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Thương mại Thái Hưng | 3,600,000 | 18.46 |
Nguyễn Thị Quy | 2,621,620 | 13.44 | |
Nguyễn Thị Vinh | 2,155,020 | 11.05 | |
Bạch Phương Vinh | 2,154,600 | 11.04 |