Mở cửa26,500
Cao nhất27,400
Thấp nhất26,500
KLGD170,400
Vốn hóa2,633
Dư mua14,500
Dư bán22,000
Cao 52T 35,100
Thấp 52T22,800
KLBQ 52T107,221
NN mua5,200
% NN sở hữu16.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.46
EPS*478
P/E55.84
F P/E8.58
BVPS18,012
P/B1.48
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Đặng Mỹ Linh | CTHĐQT | 1972 | CN Anh văn/T.S QTKD | 13,985,340 | 2000 |
Ông Đặng Triệu Hòa | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | Quản trị kinh doanh | 13,454,126 | 2000 | |
Bà Cao Thị Quế Anh | TVHĐQT | 1966 | KS Hóa thực phẩm | 686,268 | 2023 | |
Ông Chen Che Jen | TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | 2023 | ||
Ông Đặng Hướng Cường | TVHĐQT | 1976 | Quản trị kinh doanh | 6,878,420 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Hương | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2023 | ||
Ông Võ Quang Long | TVHĐQT | 1978 | Marketing - Sales | 19,509,882 | 2018 | |
Bà Nguyễn Phương Chi | GĐ/Phụ trách Quản trị | 1972 | ThS Tài chính | 13,882 | 2015 | |
Ông Phan Như Bích | KTT/GĐ Tài chính | 1970 | Quản trị kinh doanh | 82,036 | 2010 | |
Ông Nguyễn Tự Lực | Trưởng BKS | 1952 | CN Kế toán | 2000 | ||
Bà Đinh Ngọc Hoa | Thành viên BKS | 1979 | Đại học | 9 | 2018 | |
Bà Hà Kiết Trân | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Đặng Mỹ Linh | CTHĐQT | 1972 | CN Anh văn/T.S QTKD | 13,985,340 | 2000 |
Ông Đặng Triệu Hòa | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | QTKD Cao cấp | 14,078,944 | 2000 | |
Bà Cao Thị Quế Anh | TVHĐQT | 1966 | KS Hóa thực phẩm | 596,755 | Độc lập | |
Ông Chen Che Jen | TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Đặng Hướng Cường | TVHĐQT | 1976 | Quản trị kinh doanh | 5,981,235 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Hương | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Võ Quang Long | TVHĐQT | 1978 | Marketing - Sales | 19,509,882 | 2018 | |
Bà Nguyễn Phương Chi | GĐ | 1972 | ThS Tài chính | 13,882 | 2015 | |
Ông Phan Như Bích | KTT/GĐ Tài chính | 1970 | Quản trị kinh doanh | 83,036 | 2010 | |
Ông Nguyễn Tự Lực | Trưởng BKS | 1952 | CN Kế toán | 2000 | ||
Bà Đinh Ngọc Hoa | Thành viên BKS | 1979 | Đại học | 8 | 2018 | |
Bà Hà Kiết Trân | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Đặng Mỹ Linh | CTHĐQT | 1972 | CN Anh văn/T.S QTKD | 12,161,166 | 2000 |
Ông Đặng Triệu Hòa | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | QTKD Cao cấp | 11,699,240 | 2000 | |
Bà Cao Thị Quế Anh | TVHĐQT | 1966 | KS Hóa thực phẩm | 596,755 | Độc lập | |
Ông Chen Che Jen | TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Đặng Hướng Cường | TVHĐQT | 1976 | Quản trị kinh doanh | 5,981,235 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Hương | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Võ Quang Long | TVHĐQT | 1978 | Marketing - Sales | 14,137,593 | 2018 | |
Bà Nguyễn Phương Chi | GĐ | 1972 | ThS Tài chính | 12,000 | 2015 | |
Ông Phan Như Bích | KTT/GĐ Tài chính | 1970 | Quản trị kinh doanh | 71,336 | 2010 | |
Ông Nguyễn Tự Lực | Trưởng BKS | 1952 | CN Kế toán | 2000 | ||
Bà Đinh Ngọc Hoa | Thành viên BKS | 1979 | Đại học | 8 | 2018 | |
Bà Hoàng Nữ Mộng Tuyền | Thành viên BKS | 1990 | Đại học | 1,376 | 2012 |