Mở cửa26,500
Cao nhất27,400
Thấp nhất26,500
KLGD170,400
Vốn hóa2,633
Dư mua14,500
Dư bán22,000
Cao 52T 35,100
Thấp 52T22,800
KLBQ 52T107,221
NN mua5,200
% NN sở hữu16.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.46
EPS*478
P/E55.84
F P/E8.58
BVPS18,012
P/B1.48
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,241,746 | 1.28 | ||
Cá nhân trong nước | 57,061,140 | 59.05 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,400,573 | 15.94 | |||
Tổ chức trong nước | 22,933,465 | 23.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,003,803 | 1.19 | ||
Cá nhân trong nước | 53,653,302 | 63.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,503,680 | 11.27 | |||
Tổ chức trong nước | 20,203,040 | 23.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 838,053 | 1.18 | ||
Cá nhân trong nước | 44,141,016 | 62.41 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,522,338 | 12.05 | |||
Tổ chức trong nước | 17,225,537 | 24.35 |