Mở cửa23,400
Cao nhất23,400
Thấp nhất22,700
KLGD15,000
Vốn hóa2,203
Dư mua2,200
Dư bán13,500
Cao 52T 35,100
Thấp 52T18,900
KLBQ 52T104,648
NN mua-
% NN sở hữu16.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.08
EPS*837
P/E27.35
F P/E7.14
BVPS18,034
P/B1.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tư vấn Đầu tư Hướng Việt | 19,509,877 | 20.19 |
Đặng Mỹ Linh | 13,985,340 | 14.47 | |
Đặng Triệu Hòa | 13,454,126 | 13.92 | |
Đặng Hướng Cường | 6,878,420 | 7.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tư vấn Đầu tư Hướng Việt | 16,965,111 | 20.11 |
Đặng Mỹ Linh | 12,161,166 | 14.42 | |
Đặng Triệu Hòa | 11,699,240 | 13.87 | |
Đặng Hướng Cường | 5,981,235 | 7.89 | |
Tăng Kiến Nghiệp | 3,646,512 | 5.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tư vấn Đầu tư Hướng Việt | 14,137,593 | 19.99 |
Đặng Mỹ Linh | 10,134,305 | 14.33 | |
Đặng Triệu Hòa | 9,749,367 | 13.78 | |
Đặng Hướng Cường | 5,981,235 | 8.46 | |
Tăng Kiến Nghiệp | 3,646,512 | 5.16 |