Mở cửa1,000
Cao nhất1,000
Thấp nhất1,000
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,000
Thấp 52T1,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu31.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-973
P/E-1.03
F P/E1.29
BVPS-157,613
P/B-0.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Cá nhân nước ngoài | 951,650 | 6.34 | ||
CĐ trong nước | 10,659,700 | 71.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,388,650 | 22.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Cá nhân nước ngoài | 49,050 | 0.33 | ||
CĐ trong nước | 14,912,800 | 99.42 | |||
Tổ chức nước ngoài | 38,150 | 0.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/04/2012 | Cá nhân nước ngoài | 49,050 | 0.33 | ||
Cá nhân trong nước | 14,445,700 | 96.30 | |||
Tổ chức nước ngoài | 38,150 | 0.25 | |||
Tổ chức trong nước | 467,100 | 3.11 |