Mở cửa8,400
Cao nhất8,400
Thấp nhất8,400
KLGD
Vốn hóa67
Dư mua3,000
Dư bán100
Cao 52T 10,300
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T3,080
NN mua-
% NN sở hữu1.07
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.10
Beta0.42
EPS*713
P/E11.78
F P/E8.45
BVPS17,911
P/B0.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 143,109 | 1.80 | ||
CĐ trong nước | 7,902,635 | 98.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2022 | CĐ nước ngoài | 79,624 | 0.99 | ||
CĐ trong nước | 7,966,120 | 99.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/09/2021 | CĐ nước ngoài | 146,424 | 1.82 | ||
CĐ trong nước | 7,875,639 | 97.89 | |||
Cổ phiếu quỹ | 23,681 | 0.29 |