Mở cửa8,400
Cao nhất8,400
Thấp nhất8,400
KLGD
Vốn hóa67
Dư mua3,000
Dư bán100
Cao 52T 10,300
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T3,080
NN mua-
% NN sở hữu1.07
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.10
Beta0.42
EPS*713
P/E11.78
F P/E8.45
BVPS17,911
P/B0.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Trọng Trung | 627,388 | 7.80 |
Nguyễn Trọng Lợi | 592,078 | 7.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Trọng Trung | 627,388 | 7.80 |
Nguyễn Trọng Lợi | 592,078 | 7.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Trọng Lợi | 592,078 | 7.36 |