Mở cửa51,800
Cao nhất51,800
Thấp nhất51,800
KLGD
Vốn hóa142
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 51,800
Thấp 52T37,000
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.05
EPS*1,307
P/E39.63
F P/E14.34
BVPS15,367
P/B3.37
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thị Minh Hà | CTHĐQT | 1955 | N/a | 679,633 | N/A |
Ông Nguyễn Nguyên Hoàng | TVHĐQT | - | N/a | 2018 | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hằng | TVHĐQT | - | N/a | 317,491 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Nguyên | TGĐ | 1969 | ThS QTDN | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | KTT | 1968 | CN QTDN | 16 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | Trưởng BKS | 1990 | Đại học | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Thu Hạnh | Thành viên BKS | - | Đại học | 8,869 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Minh Hà | CTHĐQT | 1955 | N/a | 679,633 | N/A |
Ông Nguyễn Nguyên Hoàng | TVHĐQT | - | N/a | 2018 | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hằng | TVHĐQT | - | N/a | 317,491 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Nguyên | TGĐ | 1969 | ThS QTDN | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | KTT | 1968 | CN QTDN | 16 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | Trưởng BKS | 1990 | Đại học | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Thu Hạnh | Thành viên BKS | - | Đại học | 8,869 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyễn Thị Minh Hà | CTHĐQT | 1955 | N/a | 679,633 | N/A |
Ông Nguyễn Nguyên Hoàng | TVHĐQT | - | N/a | 679,633 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Thanh Hằng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồng Nguyên | TGĐ | 1969 | ThS QTDN | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | KTT | 1968 | CN QTDN | 16 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | Trưởng BKS | 1990 | Đại học | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Thu Hạnh | Thành viên BKS | - | Đại học | 8,869 | N/A |