Mở cửa39,400
Cao nhất39,400
Thấp nhất39,400
KLGD
Vốn hóa625
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 39,400
Thấp 52T16,800
KLBQ 52T88
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,623
T/S cổ tức0.07
Beta0.55
EPS*2,586
P/E15.24
F P/E15.63
BVPS17,201
P/B2.29
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Tỉnh Sóc Trăng | 7,772,935 | 49 |
Nghiêm Thị Lệ Hằng | 3,807,152 | 24 | |
CTCP VBIC Việt Nam | 3,013,213 | 18.99 | |
Nguyễn Minh Phương | 809,101 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Sóc Trăng | 7,772,935 | 49 |
CTCP Hawaco | 6,345,253 | 40 | |
CTCP VBIC Việt Nam | 1,284,213 | 8.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Sóc Trăng | 7,772,935 | 49 |
CTCP Hawaco | 6,345,253 | 40 | |
CTCP VBIC Việt Nam | 1,284,213 | 8.10 |