Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất9,000
KLGD
Vốn hóa21
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 9,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM173
T/S cổ tức0.02
Beta-0.24
EPS*267
P/E33.71
F P/E44.63
BVPS10,091
P/B0.89
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phạm Hùng Thuấn | CTHĐQT | 1962 | Kỹ sư CNTT/ThS Trắc Địa | 874,149 | Độc lập |
Ông Vũ Quốc Lập | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | ThS Trắc Địa | 698,851 | 1992 | |
Ông Lê Phương Châm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | ThS Kỹ thuật | 134,700 | 2010 | |
Ông Đặng Quốc Hậu | Phó TGĐ | 1966 | ThS Trắc Địa | 7,200 | 2000 | |
Ông Vũ Thanh Hải | Phó TGĐ | 1966 | ThS Trắc Địa | 6,400 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | KTT | 1979 | Thạc sỹ | 4,400 | 2001 | |
Bà Hoàng Thị Kim Thanh | Trưởng BKS | 1967 | Cử nhân | 5,500 | 1987 | |
Ông Nguyễn Hải Hà | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | 2016 | ||
Ông Ninh Hải Long | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2,500 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Phạm Hùng Thuấn | CTHĐQT | 1962 | Kỹ sư CNTT/ThS Trắc Địa | 874,149 | Độc lập |
Ông Vũ Quốc Lập | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | ThS Trắc Địa | 698,851 | 1992 | |
Ông Lê Phương Châm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | ThS Kỹ thuật | 113,600 | 2010 | |
Ông Đặng Quốc Hậu | Phó TGĐ | 1966 | ThS Trắc Địa | 2,500 | 2000 | |
Ông Vũ Thanh Hải | Phó TGĐ | 1966 | ThS Trắc Địa | 6,400 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | KTT | 1979 | Thạc sỹ | 2,500 | 2001 | |
Bà Hoàng Thị Kim Thanh | Trưởng BKS | 1967 | Cử nhân | 2,500 | 1987 | |
Ông Nguyễn Hải Hà | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | 2016 | ||
Ông Ninh Hải Long | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2,500 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Phạm Hùng Thuấn | CTHĐQT | 1962 | Kỹ sư CNTT/ThS Trắc Địa | 874,149 | Độc lập |
Ông Vũ Quốc Lập | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | ThS Trắc Địa | 698,851 | 1992 | |
Ông Lê Phương Châm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | ThS Kỹ thuật | 37,940 | 2010 | |
Ông Đặng Quốc Hậu | Phó TGĐ | 1966 | ThS Trắc Địa | 7,200 | 2000 | |
Ông Vũ Thanh Hải | Phó TGĐ | 1966 | ThS Trắc Địa | 6,400 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | KTT | 1979 | Thạc sỹ | 4,400 | 2001 | |
Bà Hoàng Thị Kim Thanh | Trưởng BKS | 1967 | Cử nhân | 5,500 | 1987 | |
Ông Nguyễn Hải Hà | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | 2016 | ||
Ông Ninh Hải Long | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2,500 | 2010 |