Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất9,000
KLGD
Vốn hóa21
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 9,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM173
T/S cổ tức0.02
Beta-0.24
EPS*267
P/E33.71
F P/E44.63
BVPS10,091
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 783,300 | 32.91 | ||
CĐ Nhà nước | 1,543,100 | 64.84 | Tổng Công ty Tài nguyên và Môi trường Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 53,600 | 2.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân trong nước | 783,300 | 32.91 | ||
CĐ Nhà nước | 1,543,100 | 64.84 | TCT Tài nguyên và Môi trường Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 53,600 | 2.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân trong nước | 783,300 | 32.91 | ||
CĐ Nhà nước | 1,543,100 | 64.84 | TCT Tài nguyên và Môi trường Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 53,600 | 2.25 |