Mở cửa3,100
Cao nhất3,140
Thấp nhất3,010
KLGD32,400
Vốn hóa85
Dư mua11,500
Dư bán3,200
Cao 52T 3,600
Thấp 52T2,700
KLBQ 52T49,946
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.05
EPS*624
P/E5.05
F P/E86.97
BVPS9,420
P/B0.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Lê Thị Vân Anh | CTHĐQT | 1973 | N/a | 214 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Mai | TVHĐQT | 1983 | CN Công nghệ Sợi | 374 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Xuân | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Văn Dơn | TVHĐQT | 1991 | - | 53 | 2024 | |
Ông Vũ Tuấn Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | 5,519,060 | 2013 | |
Ông Vũ Hoàng Nam | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | 2019 | ||
Bà Trần Thị Khánh Linh | KTT | 1998 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đoàn Thị Vui | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 374 | 2016 | |
Ông Bùi Đình Tiện | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 107 | N/A | |
Bà Phạm Thị Phượng | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 107 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Anh Tuấn | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Sợi Dệt | 64,200 | 2013 |
Bà Lê Thị Vân Anh | TVHĐQT | 1973 | N/a | 214 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai | TVHĐQT | 1983 | CN Công nghệ Sợi | 374 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Xuân | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Vũ Tuấn Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | 5,519,060 | 2013 | |
Ông Vũ Hoàng Nam | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | 2019 | ||
Bà Trần Thị Khánh Linh | KTT | 1998 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đoàn Thị Vui | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 374 | 2016 | |
Ông Bùi Đình Tiện | Thành viên BKS | 1987 | N/a | 107 | N/A | |
Bà Phạm Thị Phượng | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 107 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Anh Tuấn | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Sợi Dệt | 64,200 | 2013 |
Bà Lê Thị Vân Anh | TVHĐQT | 1973 | N/a | 214 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai | TVHĐQT | 1983 | CN Công nghệ Sợi | 374 | Độc lập | |
Ông Vũ Tuấn Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | 5,519,060 | 2013 | |
Ông Vũ Hoàng Nam | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | 2019 | ||
Bà Trần Thị Khánh Linh | KTT | 1998 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đoàn Thị Vui | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 374 | 2016 | |
Ông Bùi Đình Tiện | Thành viên BKS | 1987 | N/a | 107 | N/A | |
Bà Phạm Thị Phượng | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 107 | 2018 |