Mở cửa5,000
Cao nhất5,000
Thấp nhất5,000
KLGD
Vốn hóa147
Dư mua4,300
Dư bán2,500
Cao 52T 7,400
Thấp 52T4,200
KLBQ 52T836
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.26
EPS*3
P/E1,430.55
F P/E58.28
BVPS10,350
P/B0.48
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Chung | CTHĐQT | - | 2024 | ||
Ông Đỗ Trọng Tín | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 5,870,000 | N/A | |
Bà Vũ Thanh Thủy | TVHĐQT | 1983 | N/a | 5,870,000 | N/A | |
Ông Trịnh Anh Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD/KS Hóa | 8,228,500 | N/A | |
Ông Tạ Mạnh Hiền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | Cử nhân | 2,700 | N/A | |
Ông Mai Tứ Phương | KTT | 1967 | CN Ngân Hàng | 3,000 | N/A | |
Bà Mai Thị Lý | Trưởng BKS | - | N/A | |||
Ông Trương Tuấn Nghĩa | Thành viên BKS | 1993 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Võ Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Anh Vũ | CTHĐQT | - | N/a | 8,851,800 | N/A |
Ông Đỗ Trọng Tín | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 5,872,600 | N/A | |
Bà Vũ Thanh Thủy | TVHĐQT | 1983 | N/a | 5,870,000 | N/A | |
Ông Trịnh Anh Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD/KS Hóa | 8,218,000 | N/A | |
Ông Tạ Mạnh Hiền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | Cử nhân | 2,700 | N/A | |
Ông Mai Tứ Phương | KTT | 1967 | CN Ngân Hàng | 3,000 | N/A | |
Bà Đặng Thúy Nga | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT | 2,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Ông Trương Tuấn Nghĩa | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Võ Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Anh Vũ | CTHĐQT | - | N/a | 8,851,800 | N/A |
Ông Đỗ Trọng Tín | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 5,872,600 | N/A | |
Bà Vũ Thanh Thủy | TVHĐQT | 1983 | N/a | 5,870,000 | N/A | |
Ông Trịnh Anh Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD/KS Hóa | 8,218,000 | N/A | |
Ông Tạ Mạnh Hiền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | Cử nhân | 2,700 | N/A | |
Ông Mai Tứ Phương | KTT | 1967 | CN Ngân Hàng | 3,000 | N/A | |
Bà Đặng Thúy Nga | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT | 2,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Ông Trương Tuấn Nghĩa | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Võ Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A |