Mở cửa5,000
Cao nhất5,000
Thấp nhất5,000
KLGD
Vốn hóa147
Dư mua4,300
Dư bán2,500
Cao 52T 7,400
Thấp 52T4,200
KLBQ 52T836
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.26
EPS*3
P/E1,430.55
F P/E58.28
BVPS10,350
P/B0.48
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 28,809,800 | 98.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 28,809,800 | 98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 28,809,800 | 98 |