Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa716
Dư mua2,500
Dư bán300
Cao 52T 71,600
Thấp 52T55,700
KLBQ 52T80
NN mua-
% NN sở hữu94.96
Cổ tức TM2,600
T/S cổ tức0.05
Beta0.44
EPS*5,918
P/E9.43
F P/E4.64
BVPS67,978
P/B0.82
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Jakjit Klomsing | CTHĐQT | 1967 | KS Cơ Khí | 12,076,587 | N/A |
Ông Sompob Witworrasakul | Phó CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Amnuay Pattaramongkolkul | TVHĐQT | 1968 | CN Khoa học | - | N/A | |
Ông Đinh Quang Hùng | TVHĐQT | 1952 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hirofumi Hori | TVHĐQT | 1958 | N/a | 12,076,587 | N/A | |
Ông Piyapong Jriyasetapong | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Saranya Skontanarak | TVHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Ông Toshinobu Sada | TVHĐQT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Ekarach Sinnarong | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Ths Kỹ sư | N/A | ||
Ông Đặng Ngọc Diệp | GĐ Điều hành | 1966 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Trang Bình | Phó GĐ | 1973 | KS Điện/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Đức | KTT/GĐ Tài chính | 1978 | Thạc sỹ Thương mại và Tài chính Quốc tế | N/A | ||
Ông Krasame Singhakul | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Theamhathai Tibfan | Thành viên BKS | 1973 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Wattana Intachoom | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Jakjit Klomsing | CTHĐQT | - | N/a | 12,076,587 | N/A |
Ông Sompob Witworrasakul | Phó CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Amnuay Pattaramongkolkul | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đinh Quang Hùng | TVHĐQT | 1952 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hirofumi Hori | TVHĐQT | 1958 | N/a | 12,076,587 | N/A | |
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Saranya Skontanarak | TVHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Ông Toshinobu Sada | TVHĐQT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Ekarach Sinnarong | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Ths Kỹ sư | N/A | ||
Ông Đặng Ngọc Diệp | GĐ Điều hành | 1966 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Trang Bình | Phó GĐ | 1973 | KS Điện/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Đức | KTT/GĐ Tài chính | 1978 | Thạc sỹ Thương mại và Tài chính Quốc tế | N/A | ||
Ông Krasame Singhakul | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Theamhathai Tibfan | Thành viên BKS | 1973 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Wattana Intachoom | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Jakjit Klomsing | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Sompob Witworrasakul | Phó CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Amnuay Pattaramongkolkul | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đinh Quang Hùng | TVHĐQT | 1952 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hirofumi Hori | TVHĐQT | 1958 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Saranya Skontanarak | TVHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Ông Toshinobu Sada | TVHĐQT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Ekarach Sinnarong | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Ths Kỹ sư | N/A | ||
Ông Đặng Ngọc Diệp | GĐ Điều hành | 1966 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Trang Bình | Phó GĐ | 1973 | KS Điện/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Đức | KTT/GĐ Tài chính | 1978 | Thạc sỹ Thương mại và Tài chính Quốc tế | N/A | ||
Ông Krasame Singhakul | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Theamhathai Tibfan | Thành viên BKS | 1973 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Wattana Intachoom | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | N/A |