Mở cửa67,500
Cao nhất67,500
Thấp nhất67,500
KLGD
Vốn hóa866
Dư mua
Dư bán1,200
Cao 52T 69,600
Thấp 52T52,000
KLBQ 52T115
NN mua-
% NN sở hữu94.92
Cổ tức TM2,600
T/S cổ tức0.04
Beta-0.22
EPS*5,435
P/E12.42
F P/E6.47
BVPS69,129
P/B0.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 18,566 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 639,616 | 4.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,174,227 | 94.87 | |||
Tổ chức trong nước | 28 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 22,668 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 668,695 | 5.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,140,535 | 94.61 | |||
Tổ chức trong nước | 539 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/02/2021 | Cá nhân nước ngoài | 22,370 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 674,269 | 5.25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,135,475 | 94.57 | |||
Tổ chức trong nước | 323 | 0.00 |