Mở cửa6,200
Cao nhất6,700
Thấp nhất6,100
KLGD1,907,900
Vốn hóa141
Dư mua99,700
Dư bán24,600
Cao 52T 8,000
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T153,234
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.76
EPS*63
P/E97.03
F P/E128.10
BVPS10,741
P/B0.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Michael Marc Lee | CTHĐQT | 1975 | N/a | 2,200 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Chiến | TGĐ/TVHĐQT | 1993 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | KTT | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trương Diệu Hương | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thuyên | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | Đại học | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Michael Marc Lee | CTHĐQT | 1975 | N/a | N/A | |
Ông Callum Fraser | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Chiến | TGĐ/TVHĐQT | 1993 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | KTT | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Luyến | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Trương Diệu Hương | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thuyên | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Michael Marc Lee | CTHĐQT | 1975 | N/a | N/A | |
Ông Callum Fraser | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Chiến | TGĐ/TVHĐQT | 1993 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | KTT | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Luyến | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Trương Diệu Hương | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thuyên | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | N/a | Độc lập |