Mở cửa6,200
Cao nhất6,700
Thấp nhất6,100
KLGD1,907,900
Vốn hóa141
Dư mua99,700
Dư bán24,600
Cao 52T 8,000
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T153,234
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.76
EPS*63
P/E97.03
F P/E128.10
BVPS10,741
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/04/2023 | Cá nhân nước ngoài | 17,000 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 19,320,600 | 92 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,662,300 | 7.92 | |||
Tổ chức trong nước | 100 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/05/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,300 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 19,331,260 | 92.05 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,664,300 | 7.93 | |||
Tổ chức trong nước | 140 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/05/2021 | Cá nhân nước ngoài | 8,100 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 19,294,160 | 91.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,694,200 | 8.07 | |||
Tổ chức trong nước | 3,540 | 0.02 |