Mở cửa34,000
Cao nhất34,000
Thấp nhất32,800
KLGD36,204
Vốn hóa2,221
Dư mua10,796
Dư bán60,296
Cao 52T 35,700
Thấp 52T26,800
KLBQ 52T14,853
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS*4,148
P/E8.12
F P/E9.98
BVPS29,233
P/B1.15
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Doãn Kiên | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | N/A | |
Ông Trần Tuấn Anh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Vũ Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hải Anh | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS KTVT biển | N/A | ||
Ông Tô Hữu Hùng | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 11,600 | N/A | |
Ông Trịnh Văn Quý | KTT/GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 1,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Mai Khánh Trình | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Đinh Thị Phương Vy | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Trường | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đặng Doãn Kiên | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | N/A | |
Ông Trần Tuấn Anh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Vũ Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hải Anh | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS KTVT biển | N/A | ||
Ông Tô Hữu Hùng | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 11,600 | N/A | |
Ông Trịnh Văn Quý | KTT/GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 1,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Mai Khánh Trình | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Đinh Thị Phương Vy | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Trường | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Doãn Kiên | CTHĐQT | 1971 | N/a | N/A | |
Ông Trần Tuấn Anh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Vũ Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hải Anh | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS KTVT biển | N/A | ||
Ông Tô Hữu Hùng | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 11,600 | N/A | |
Ông Trịnh Văn Quý | KTT/GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 1,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Mai Khánh Trình | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Đinh Thị Phương Vy | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Trường | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A |