Mở cửa34,000
Cao nhất34,000
Thấp nhất32,800
KLGD36,204
Vốn hóa2,221
Dư mua10,796
Dư bán60,296
Cao 52T 35,700
Thấp 52T26,800
KLBQ 52T14,853
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS*4,148
P/E8.12
F P/E9.98
BVPS29,233
P/B1.15
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Liên doanh Phát triển Tiếp vận số 1 | 155,730 (VND) | 37 |
CTCP Cảng Đồng Nai | 297,488 (VND) | 20.25 | |
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Đường thủy Miền nam | 3,039 (VND) | 26.27 | |
CTCP Dịch vụ Xây dựng và Cơ khí Đường thủy Miền Nam | 345 (VND) | 51 | |
CTCP Đóng mới và Sửa Chữa Phương tiện thủy Cần Thơ | 3,033 (VND) | 70 | |
CTCP Xây lắp Công trình | 35,667 (VND) | 96.18 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Liên doanh Phát triển Tiếp vận số 1 | 155,730 (VND) | 37 |
CTCP Cảng Đồng Nai | 297,488 (VND) | 20.25 | |
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Đường thủy Miền nam | 3,039 (VND) | 26.27 | |
CTCP Dịch vụ Xây dựng và Cơ khí Đường thủy Miền Nam | 345 (VND) | 51 | |
CTCP Đóng mới và Sửa Chữa Phương tiện thủy Cần Thơ | 3,033 (VND) | 70 | |
CTCP Xây lắp Công trình | 22,939 (VND) | 86.15 | |
CTCP xây lắp Công trình và Thương mại 747 | 3,561 (VND) | 49 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP cảng Đồng Nai | 297 (VND) | 20.25 |