Mở cửa12,300
Cao nhất12,300
Thấp nhất11,600
KLGD9,241
Vốn hóa366
Dư mua22,659
Dư bán19,159
Cao 52T 13,200
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T2,446
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta0.09
EPS*1,019
P/E11.97
F P/E12.97
BVPS12,050
P/B1.01
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Võ Huỳnh Trung Hưng | CTHĐQT | 1967 | N/a | 4,500,000 | 2020 |
Ông Nguyễn Thanh Phúc | TVHĐQT | 1987 | ThS Tài chính | 2020 | ||
Ông Trần Anh Dũng | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Võ Thành Tâm | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 92,928 | N/A | |
Bà Quách Ngọc Bửu | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 5,728,691 | 1998 | |
Bà Phí Thị Lệ Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS Kỹ sư Xây dựng | 3,000,000 | 2023 | |
Bà Trần Võ Hoài Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ | 3,008,431 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hoàng Cẩm Giang | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Ngô Thị Châu Loan | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT/ThS QTKD | 1,519,252 | N/A | |
Bà Nguyễn Bách Thảo | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 1,500,000 | N/A | |
Bà Phạm Thùy Trang | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 10,591 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Huỳnh Trung Hưng | CTHĐQT | 1967 | N/a | 4,500,000 | 2020 |
Ông Nguyễn Thanh Phúc | TVHĐQT | 1987 | ThS Tài chính | 2020 | ||
Ông Trần Anh Dũng | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Võ Thành Tâm | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 92,928 | N/A | |
Bà Quách Ngọc Bửu | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 5,728,691 | 1998 | |
Bà Phí Thị Lệ Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS Kỹ sư Xây dựng | 3,000,000 | 2023 | |
Bà Trần Võ Hoài Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ | 3,008,431 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hoàng Cẩm Giang | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Ngô Thị Châu Loan | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT/ThS QTKD | 1,519,252 | N/A | |
Bà Nguyễn Bách Thảo | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 1,500,000 | N/A | |
Bà Phạm Thùy Trang | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 10,591 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Võ Huỳnh Trung Hưng | CTHĐQT | 1967 | N/a | 2020 | |
Ông Nguyễn Thanh Phúc | TVHĐQT | 1987 | N/a | 2020 | ||
Bà Phí Thị Lệ Thủy | TVHĐQT | 1979 | Kỹ sư | 3,000,000 | N/A | |
Ông Trần Anh Dũng | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 5,712,846 | N/A | |
Ông Võ Thành Tâm | TVHĐQT | 1970 | KS Bảo hộ LĐ | 17,928 | N/A | |
Bà Quách Ngọc Bửu | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 15,845 | 1998 | |
Bà Trần Võ Hoài Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ | 8,431 | 2007 | |
Ông Nguyễn Duy Hoàng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Dương | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 8,629 | 2020 | |
Bà Ngô Thị Châu Loan | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT/ThS QTKD | 1,519,252 | N/A | |
Bà Nguyễn Bách Thảo | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 1,500,000 | N/A | |
Bà Phạm Thùy Trang | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 10,591 | N/A |