Mở cửa12,300
Cao nhất12,300
Thấp nhất11,600
KLGD9,241
Vốn hóa366
Dư mua22,659
Dư bán19,159
Cao 52T 13,200
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T2,446
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta0.09
EPS*1,019
P/E11.97
F P/E12.97
BVPS12,050
P/B1.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/10/2023 | Cá nhân nước ngoài | 12,200 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 10,624,936 | 35.42 | |||
CĐ Nhà nước | 19,212,846 | 64.04 | |||
Tổ chức trong nước | 150,018 | 0.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 12,200 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 10,624,936 | 35.42 | |||
CĐ Nhà nước | 19,212,846 | 64.04 | |||
Tổ chức trong nước | 150,018 | 0.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 10,700 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 10,626,336 | 35.42 | |||
CĐ Nhà nước | 19,212,846 | 64.04 | |||
Tổ chức trong nước | 150,118 | 0.50 |