Mở cửa11,800
Cao nhất11,800
Thấp nhất11,800
KLGD1,000
Vốn hóa354
Dư mua27,400
Dư bán7,800
Cao 52T 13,200
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T2,671
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta0.06
EPS*1,039
P/E11.01
F P/E12.27
BVPS12,298
P/B0.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/10/2023 | Cá nhân nước ngoài | 12,200 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 10,624,936 | 35.42 | |||
CĐ Nhà nước | 19,212,846 | 64.04 | |||
Tổ chức trong nước | 150,018 | 0.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 12,200 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 10,624,936 | 35.42 | |||
CĐ Nhà nước | 19,212,846 | 64.04 | |||
Tổ chức trong nước | 150,018 | 0.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 10,700 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 10,626,336 | 35.42 | |||
CĐ Nhà nước | 19,212,846 | 64.04 | |||
Tổ chức trong nước | 150,118 | 0.50 |