Mở cửa12,300
Cao nhất12,300
Thấp nhất11,600
KLGD9,241
Vốn hóa366
Dư mua22,659
Dư bán19,159
Cao 52T 13,200
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T2,446
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta0.09
EPS*1,019
P/E11.97
F P/E12.97
BVPS12,050
P/B1.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 19,212,846 | 64.04 |
Nguyễn Duy Hưng | 1,508,100 | 5.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 19,212,846 | 64.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 19,212,846 | 64.04 |