Mở cửa40,000
Cao nhất40,350
Thấp nhất39,500
KLGD9,600
Vốn hóa1,103
Dư mua1,500
Dư bán1,500
Cao 52T 49,400
Thấp 52T38,000
KLBQ 52T8,830
NN mua-
% NN sở hữu16.33
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.76
EPS*3,943
P/E10.26
F P/E11.30
BVPS24,010
P/B1.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 15,357,000 | 52.74 |
America LLC | 4,683,690 | 16.08 | |
Quỹ Đầu tư Phát triển Tỉnh Đồng Nai | 1,698,300 | 5.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 10,238,000 | 51.19 |
America LLC | 3,122,460 | 15.61 | |
Quỹ Đầu tư Phát triển Tỉnh Đồng Nai | 1,132,200 | 5.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 10,238,000 | 51.19 |
America LLC | 3,164,360 | 15.82 | |
Quỹ Đầu tư Phát triển Tỉnh Đồng Nai | 1,132,200 | 5.66 |