Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD
Vốn hóa18
Dư mua
Dư bán7,900
Cao 52T 7,900
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T92
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM278
T/S cổ tức0.04
Beta-1.29
EPS*112
P/E70.54
F P/E28.51
BVPS13,124
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | TCT Thành An | 1,178,053 | 51 |
Trương Nhật Hoàng | 327,810 | 14.16 | |
CTCP Khoáng sản và Đầu tư - Vinashin | 326,901 | 14.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | TCT Thành An | 1,178,053 | 51 |
CTCP Khoáng sản và Đầu tư - Vinashin | 326,901 | 14.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | TCT Thành An | 1,178,053 | 51 |
CTCP Khoáng sản và Đầu tư - Vinashin | 326,901 | 14.15 |