Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,200
KLGD
Vốn hóa31
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 20,500
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T77
NN mua-
% NN sở hữu0.51
Cổ tức TM219
T/S cổ tức0.02
Beta-0.49
EPS*486
P/E20.99
F P/E26.84
BVPS11,779
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 871,620 | 29.05 | ||
CĐ Nhà nước | 1,580,100 | 52.67 | Tổng Công ty Thành An | ||
CĐ nội bộ | 497,855 | 16.60 | |||
CĐ nước ngoài | 16,600 | 0.55 | |||
Tổ chức trong nước | 33,825 | 1.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 781,470 | 26.05 | ||
CĐ Nhà nước | 1,580,100 | 52.67 | Tổng Công ty Thành An | ||
CĐ nội bộ | 588,005 | 19.60 | |||
CĐ nước ngoài | 16,600 | 0.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 781,570 | 26.05 | ||
CĐ Nhà nước | 1,580,100 | 52.67 | Tổng Công ty Thành An | ||
CĐ nội bộ | 588,005 | 19.60 | |||
CĐ nước ngoài | 16,500 | 0.55 | |||
Tổ chức trong nước | 33,825 | 1.13 |