Mở cửa13,800
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,300
KLGD29,200
Vốn hóa170
Dư mua9,800
Dư bán36,800
Cao 52T 15,500
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T48,376
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,206
T/S cổ tức0.09
Beta0.43
EPS*2,183
P/E6.28
F P/E7.88
BVPS13,286
P/B1.03
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Xuân Bằng | CTHĐQT | 1962 | CN kinh tế Chính trị | 10,000 | N/A |
Ông Đặng Đình Khiêm | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | 83,483 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hà | TVHĐQT | 1958 | N/a | 24,278 | N/A | |
Bà Trịnh Thị Thu Hương | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 2,292 | 2009 | |
Ông Trần Đình Ba Ti | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Hoàng Đức Trúc | GĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 125,404 | 2000 | |
Ông Nguyễn Văn Kháng | Phó GĐ | 1981 | KS Xây dựng | 5,079 | N/A | |
Ông Phạm Văn Lê | Phó GĐ | 1963 | KS Xây dựng | 145,943 | 1996 | |
Ông Hoàng Xuân Thơm | KTT | 1989 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 12 | N/A | |
Bà Trần Thị Diệu Thúy | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 10,866 | N/A | |
Ông Lâm Văn Công | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 57,289 | N/A | |
Bà Mai Tố Loan | Thành viên BKS | - | N/a | 6,406 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phan Xuân Bằng | CTHĐQT | 1962 | N/a | 10,000 | N/A |
Ông Đặng Đình Khiêm | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | 83,483 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hà | TVHĐQT | - | N/a | 24,278 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Trúc | GĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 125,404 | 2000 | |
Ông Phạm Văn Lê | Phó GĐ | 1963 | KS Xây dựng | 145,943 | 1996 | |
Bà Trịnh Thị Thu Hương | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 2,292 | 2009 | |
Bà Trần Thị Diệu Thúy | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 10,866 | N/A | |
Ông Lê Ngọc Trường | Thành viên BKS | 1973 | CN Luật | 2,427 | 1998 | |
Bà Mai Tố Loan | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 6,406 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phan Xuân Bằng | CTHĐQT | 1962 | N/a | 1,276,875 | N/A |
Ông Phạm Văn Lê | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS Xây dựng | 1,412,818 | 1996 | |
Ông Nguyễn Xuân Hà | TVHĐQT | - | N/a | 24,278 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Trúc | GĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 3,926,027 | 2000 | |
Ông Đặng Đình Khiêm | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | 83,483 | N/A | |
Bà Trịnh Thị Thu Hương | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 23,792 | 2009 | |
Bà Trần Thị Diệu Thúy | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Ngọc Trường | Thành viên BKS | 1973 | CN Luật | 1998 | ||
Bà Mai Tố Loan | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |