Mở cửa13,800
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,300
KLGD29,200
Vốn hóa170
Dư mua9,800
Dư bán36,800
Cao 52T 15,500
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T48,376
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,206
T/S cổ tức0.09
Beta0.43
EPS*2,183
P/E6.28
F P/E7.88
BVPS13,286
P/B1.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
29/11/2023 | Tổng Công ty Thành An - Công ty TNHH MTV | 6,334,373 | 51 |
AMERICA LLC | 1,977,200 | 15.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/09/2022 | Tổng Công ty Thành An - Công ty TNHH MTV | 6,334,373 | 51 |
AMERICA LLC | 1,977,200 | 15.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thành An - Công ty TNHH MTV | 6,334,373 | 51 |