Mở cửa51,200
Cao nhất57,700
Thấp nhất51,200
KLGD10,800
Vốn hóa1,931
Dư mua3,200
Dư bán2,000
Cao 52T 57,000
Thấp 52T57,000
KLBQ 52T10,800
NN mua7,600
% NN sở hữu4.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.13
EPS*5,255
P/E10.85
F P/E8.32
BVPS19,447
P/B2.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 95,507 | 0.28 | ||
Cá nhân trong nước | 2,474,436 | 7.30 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,500 | 0.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,336,940 | 3.95 | |||
Tổ chức trong nước | 29,969,265 | 88.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 94,817 | 0.28 | ||
Cá nhân trong nước | 3,191,117 | 9.42 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,500 | 0.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 479,750 | 1.42 | |||
Tổ chức trong nước | 30,110,464 | 88.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 99,627 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 3,146,634 | 9.29 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,500 | 0.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 324,337 | 0.96 | |||
Tổ chức trong nước | 30,305,550 | 89.45 |