Mở cửa41,900
Cao nhất41,900
Thấp nhất41,900
KLGD
Vốn hóa68
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 50,000
Thấp 52T39,700
KLBQ 52T823
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.04
EPS*
P/E-
F P/E28.42
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân ngoài CT | 1,343,558 | 83.26 | ||
CBCNV công ty | 189,447 | 11.74 | |||
CĐ Nhà nước | 80,685 | 5 | UBND tỉnh Đăk Nông |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân ngoài CT | 1,343,558 | 83.26 | ||
CBCNV công ty | 189,447 | 11.74 | |||
CĐ Nhà nước | 80,685 | 5 | UBND tỉnh Đăk Nông |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân ngoài CT | 1,343,558 | 83.26 | ||
CBCNV công ty | 189,447 | 11.74 | |||
CĐ Nhà nước | 80,685 | 5 | UBND tỉnh Đăk Nông |