Mở cửa36,000
Cao nhất36,000
Thấp nhất36,000
KLGD1,700
Vốn hóa58
Dư mua5,700
Dư bán2,500
Cao 52T 50,000
Thấp 52T36,000
KLBQ 52T990
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.01
EPS*
P/E-
F P/E24.76
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân ngoài CT | 1,343,558 | 83.26 | ||
CBCNV công ty | 189,447 | 11.74 | |||
CĐ Nhà nước | 80,685 | 5 | UBND tỉnh Đăk Nông |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân ngoài CT | 1,343,558 | 83.26 | ||
CBCNV công ty | 189,447 | 11.74 | |||
CĐ Nhà nước | 80,685 | 5 | UBND tỉnh Đăk Nông |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân ngoài CT | 1,343,558 | 83.26 | ||
CBCNV công ty | 189,447 | 11.74 | |||
CĐ Nhà nước | 80,685 | 5 | UBND tỉnh Đăk Nông |