Mở cửa36,000
Cao nhất36,000
Thấp nhất36,000
KLGD1,700
Vốn hóa58
Dư mua5,700
Dư bán2,500
Cao 52T 50,000
Thấp 52T36,000
KLBQ 52T990
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.01
EPS*
P/E-
F P/E24.76
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Quang Hiển | 360,000 | 22.31 |
Hoàng Hải | 350,000 | 21.69 | |
Trần Đình Thuận | 273,500 | 16.95 | |
Nguyễn Thị Cẩm Vang | 200,000 | 12.39 | |
Lê Văn Một | 177,600 | 11.01 | |
UBND Tỉnh Đắk Nông | 80,685 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Quang Hiển | 360,000 | 22.31 |
Hoàng Hải | 350,000 | 21.69 | |
Trần Đình Thuận | 273,500 | 16.95 | |
Nguyễn Thị Cẩm Vang | 200,000 | 12.39 | |
UBND Tỉnh Đắk Nông | 80,685 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Quang Hiển | 360,000 | 22.31 |
Hoàng Hải | 350,000 | 21.69 | |
Trần Đình Thuận | 273,500 | 16.95 | |
Nguyễn Thị Cẩm Vang | 200,000 | 12.39 | |
UBND Tỉnh Đắk Nông | 80,685 | 5 |