Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD
Vốn hóa16
Dư mua300
Dư bán
Cao 52T 11,500
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,491
T/S cổ tức0.13
Beta-
EPS*1,950
P/E5.90
F P/E4.26
BVPS18,993
P/B0.61
11/07/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,491 đồng/CP |
06/07/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,073 đồng/CP |
26/03/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,866 đồng/CP |
13/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 4,158 đồng/CP |
24/05/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 1,710 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Đô thị Tân An
Tên tiếng Anh: Tan An Public Services Joint Stock Company
Tên viết tắt:TAPUCO
Địa chỉ: Số 8 - Tỉnh lộ 827 - P. 7 - Tp. Tân An - T. Long An
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Trúc
Điện thoại: (84.272) 382 6127 - 355 2580
Fax: (84.272) 383 8900
Email:congtrinhdothitanan@yahoo.com.vn
Website:http://tapuco.com
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngày niêm yết: 07/09/2016
Vốn điều lệ: 14,167,000,000
Số CP niêm yết: 1,416,700
Số CP đang LH: 1,416,700
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 1100209487
GPTL: 2486/QĐ-UB
Ngày cấp: 14/10/1997
GPKD: 1100209487
Ngày cấp: 03/11/2009
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Hoạt động dịch vụ: Thực hiện công tác quét dọn vệ sinh công cộng; quản lý hệ thống thoát nước đô thị; quản lý và thi công xây dựng xây dựng công viên - cây xanh và cơ sở hạ tầng
- Thi công xây lắp: Trồng cây xanh; lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống thoát nước đô thị; san lắp dân dụng và xây dựng CSHT.
- Tiền thân là Công ty Công trình Đô thị Tân An
- Ngày 27/11/2006, từ Công ty Công trình Đô thị Tân An đổi tên thành Công ty TNHH MTV Công trình Đô thị Tân An theo QĐ số 2875/QĐ - UBND
- Ngày 23/02/2009, đổi tên CTCP Đô thị Tân An theo QĐ số 513/QĐ - UBND
- Ngày 03/11/2009, chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo GCNĐKKD số 1100209487 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Long An cấp, đăng ký lần đầu ngày 03/11/2009 với VĐL là 14,167,000,000
- Ngày 07/09/2016 giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 12,000 đồng/CP.
- Ngày 12/08/2022: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |