Mở cửa3,400
Cao nhất3,400
Thấp nhất3,400
KLGD
Vốn hóa266
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,300
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T117,066
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS*-560
P/E-6.16
F P/E8.71
BVPS15,292
P/B0.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 47,682 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 77,803,882 | 99.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,024 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 454,189 | 0.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 62,414 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 77,772,682 | 99.30 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,024 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 470,657 | 0.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 73,827 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 45,533,731 | 98.56 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,750 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 579,625 | 1.25 |