Mở cửa3,400
Cao nhất3,400
Thấp nhất3,400
KLGD
Vốn hóa266
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,300
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T117,066
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS*-560
P/E-6.16
F P/E8.71
BVPS15,292
P/B0.23
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Kinh Doanh Bất Động Sản Trung An | 10,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Xuất Khẩu Gạo Trung An | 20,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Novatech Trung Hưng | 9,352 (VND) | 40 | |
Công ty TNHH sản xuất chế biến kinh doanh xuất khẩu gạo Việt Đức | 4,866 (VND) | 39 | |
CTCP Công nghệ cao Trung An Kiên Giang | 208,460 (VND) | 90.80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Kinh Doanh Bất Động Sản Trung An | 10,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Xuất Khẩu Gạo Trung An | 20,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Novatech Trung Hưng | 54,600 (VND) | 40 | |
Công ty TNHH sản xuất chế biến kinh doanh xuất khẩu gạo Việt Đức | 12,460 (VND) | 40 | |
CTCP Công nghệ cao Trung An Kiên Giang | 224,000 (VND) | 90.80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Novatech - Trung Hưng | 54,600 (VND) | 40 |
Công ty TNHH Sản xuất Chế biến Kinh doanh Xuất khẩu Gạo Việt Đức | 12,460 (VND) | 40 | |
CTCP Công nghệ cao Trung An Kiên Giang | 224,000 (VND) | 93.25 |