Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa4,300
Cao nhất4,300
Thấp nhất4,300
KLGD
Vốn hóa337
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,200
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T134,318
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.03
EPS*-560
P/E-7.68
F P/E10.86
BVPS15,292
P/B0.28
+/- Qua 1 tuần-4.44%
+/- Qua 1 tháng-2.27%
+/- Qua 1 quý-2.27%
+/- Qua 1 năm-46.91%
+/- Niêm yết-50.19%
Cao nhất 52 tuần (22/03/2024)*8,200
Thấp nhất 52 tuần (01/11/2024)*3,500
KLGD/Ngày (1 tuần)59,749
KLGD/Ngày (1 tháng)37,306
KLGD/Ngày (1 quý)32,682
KLGD/Ngày (1 năm)135,437
Nhiều nhất 52 tuần (10/05/2024)*6,515,224
Ít nhất 52 tuần (07/02/2025)*73,501
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán