Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa20
Dư mua200
Dư bán100
Cao 52T 15,800
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T3
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,200
T/S cổ tức0.20
Beta-0.03
EPS*5,146
P/E3.07
F P/E9.50
BVPS15,684
P/B1.01
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT | 1966 | N/a | N/A | |
Ông Phạm Đức Khiêm | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Khai thác | 257,455 | 2005 | |
Ông Ngô Minh Vinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Cơ Điện | 1,000 | 2005 | |
Ông Vương Khắc Tuấn | Phó GĐ | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Phương Anh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 7,919 | N/A | |
Bà Trần Thu Hương | Trưởng BKS | 1975 | N/a | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Tô Toàn Thắng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 9,958 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Huy Hùng | CTHĐQT | - | N/a | 637,507 | N/A |
Ông Phạm Đức Khiêm | GĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán/KS Khai thác | 257,455 | 2005 | |
Ông Ngô Minh Vinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Điện khí hóa XN | 1,000 | 2005 | |
Ông Vương Khắc Tuấn | Phó GĐ | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Bùi Phương Anh | KTT | 1977 | CN Kế toán | 7,919 | N/A | |
Bà Trần Thu Hương | Trưởng BKS | 1975 | N/a | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Tô Toàn Thắng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 9,958 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Huy Hùng | CTHĐQT | - | N/a | 637,507 | N/A |
Ông Phạm Đức Khiêm | GĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán/KS Khai thác | 257,455 | 2005 | |
Ông Ngô Minh Vinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Điện khí hóa XN | 1,000 | 2005 | |
Ông Vương Khắc Tuấn | Phó GĐ | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Bùi Phương Anh | KTT | 1977 | CN Kế toán | 7,919 | N/A | |
Bà Trần Thu Hương | Trưởng BKS | 1975 | N/a | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Tô Toàn Thắng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 9,958 | 2001 |