Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa2,521
Dư mua1,200
Dư bán1,300
Cao 52T 42,000
Thấp 52T35,900
KLBQ 52T2,820
NN mua-
% NN sở hữu1.45
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.06
Beta-0.05
EPS*2,804
P/E14.16
F P/E11.37
BVPS21,494
P/B1.85
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 965,364 | 1.52 | ||
CĐ khác trong nước | 5,119,468 | 8.06 | |||
CĐ lớn trong nước | 57,415,168 | 90.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 646,704 | 1.02 | ||
CĐ khác trong nước | 5,438,128 | 8.56 | |||
CĐ lớn trong nước | 57,415,168 | 90.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/01/2022 | CĐ khác nước ngoài | 594,184 | 0.94 | ||
CĐ khác trong nước | 5,490,648 | 8.65 | |||
CĐ lớn | 57,415,168 | 90.42 |