Mở cửa39,800
Cao nhất39,800
Thấp nhất39,800
KLGD
Vốn hóa2,527
Dư mua1,600
Dư bán800
Cao 52T 42,000
Thấp 52T36,500
KLBQ 52T2,510
NN mua-
% NN sở hữu1.48
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.31
EPS*2,804
P/E14.20
F P/E12.74
BVPS21,494
P/B1.85
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư Thủy điện Thác Bà 2 | 172,761 (VND) | 49 |
CTCP Thủy điện Mường Hum | 508,220 (VND) | 50.94 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư Thủy điện Thác Bà 2 | 172,761 (VND) | 49 |
CTCP Thủy điện Mường Hum | 508,220 (VND) | 50.94 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Thủy điện Thác Bà 2 | 172,761 (VND) | 49 |
CTCP Thủy điện Mường Hum | 508,220 (VND) | 50.94 |