Mở cửa79,100
Cao nhất79,100
Thấp nhất79,100
KLGD
Vốn hóa2,564
Dư mua500
Dư bán2,700
Cao 52T 96,200
Thấp 52T67,800
KLBQ 52T309
NN mua-
% NN sở hữu4.53
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.72
EPS*4,576
P/E17.29
F P/E31.80
BVPS19,342
P/B4.09
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | 15,101,376 | 46.49 |
CTCP Thiết bị Điện | 14,968,133 | 46.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | 15,101,376 | 46.49 |
CTCP Thiết bị Điện | 8,088,137 | 24.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/09/2021 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | 15,101,376 | 46.49 |
CTCP Thiết bị Điện | 8,088,137 | 24.89 |