Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa2,584
Dư mua1,300
Dư bán1,800
Cao 52T 96,200
Thấp 52T54,600
KLBQ 52T319
NN mua-
% NN sở hữu4.53
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.30
EPS*4,437
P/E17.96
F P/E32.04
BVPS18,875
P/B4.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | 15,101,376 | 46.49 |
CTCP Thiết bị Điện | 14,968,133 | 46.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | 15,101,376 | 46.49 |
CTCP Thiết bị Điện | 8,088,137 | 24.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/09/2021 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | 15,101,376 | 46.49 |
CTCP Thiết bị Điện | 8,088,137 | 24.89 |