Mở cửa6,600
Cao nhất6,600
Thấp nhất6,600
KLGD
Vốn hóa53
Dư mua400
Dư bán14,200
Cao 52T 9,600
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T747
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.05
Beta0.11
EPS*
P/E-
F P/E13.64
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Lạc Long | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Nguyễn Thành Danh | TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư/CN Quản lý kinh tế | 200 | 2002 | |
Ông Phạm Hồng Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế/Kiến trúc sư | N/A | ||
Bà Lê Thị Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN K.Tế Ngoại Thương/CN Ngữ văn anh | 1,370,200 | 2020 | |
Ông Lê Đoàn Quốc Bảo | Phó TGĐ | 1983 | KS K.Tế XD/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Hồng Phương | KTT | 1972 | CN Ngữ văn anh/CN Kế toán-Kiểm toán | 2004 | ||
Ông Lê Quốc Sử | Trưởng BKS | 1961 | CN Kinh tế | 56,340 | 2004 | |
Ông Bùi Nguyên Bảo | Thành viên BKS | 1977 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 15,190 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Huệ | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Lạc Long | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Nguyễn Thành Danh | TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư/CN Quản lý kinh tế | 200 | 2002 | |
Bà Vũ Thúy Ái | TVHĐQT | 1988 | CN QTKD Thương mại | 2 | ||
Ông Phạm Hồng Phong | TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN K.Tế Ngoại Thương/CN Ngữ văn anh | 1,370,200 | 2020 | |
Ông Lê Đoàn Quốc Bảo | Phó TGĐ | 1983 | N/a | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Hồng Phương | KTT | 1972 | CN Ngữ văn anh/CN Kế toán-Kiểm toán | 2004 | ||
Ông Lê Quốc Sử | Trưởng BKS | 1961 | CN Kinh tế | 56,340 | 2004 | |
Ông Bùi Nguyên Bảo | Thành viên BKS | 1977 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 15,190 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Huệ | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hồ Lan | CTHĐQT | 1970 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,390,200 | 1994 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1965 | KS Xây dựng | 1,402,020 | 1989 | |
Ông Nguyễn Thành Danh | TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư/CN Quản lý kinh tế | 200 | 2002 | |
Bà Vũ Thúy Ái | TVHĐQT | 1988 | CN QTKD | 2012 | ||
Bà Lê Thị Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN K.Tế Ngoại Thương/CN Ngữ văn anh | 1,370,200 | 2020 | |
Bà Trịnh Thị Hồng Phương | KTT | 1972 | CN Ngữ văn anh/CN Kế toán-Kiểm toán | 2004 | ||
Ông Lê Quốc Sử | Trưởng BKS | 1961 | CN Kinh tế | 56,340 | 2004 | |
Ông Bùi Nguyên Bảo | Thành viên BKS | 1977 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 15,190 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Huệ | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 |