Mở cửa22,300
Cao nhất22,300
Thấp nhất22,300
KLGD
Vốn hóa34
Dư mua
Dư bán5,000
Cao 52T 22,300
Thấp 52T22,300
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*67
P/E330.62
F P/E67.36
BVPS13,387
P/B1.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Vũ Tiến Dũng | 360,000 | 23.84 |
Vũ Tiến Nghĩa | 350,000 | 23.17 | |
CTCP Kiến trúc Mỹ thuật Treelife | 297,575 | 19.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Vũ Tiến Dũng | 360,000 | 23.84 |
Vũ Tiến Nghĩa | 350,000 | 23.17 | |
CTCP Kiến trúc Mỹ thuật Treelife | 297,575 | 19.70 | |
CTCP Thương mại Xi măng Thái Bình | 101,627 | 6.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Vũ Tiến Dũng | 360,000 | 23.84 |
Vũ Tiến Nghĩa | 350,000 | 23.17 | |
CTCP Kiến trúc Mỹ thuật Treelife | 297,575 | 19.70 | |
CTCP Thương mại Xi măng Thái Bình | 101,627 | 6.72 |