Mở cửa27,800
Cao nhất27,800
Thấp nhất27,250
KLGD18,991,700
Vốn hóa192,870
Dư mua1,503,500
Dư bán358,000
Cao 52T 28,000
Thấp 52T19,400
KLBQ 52T12,338,723
NN mua-
% NN sở hữu22.51
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.05
Beta1.41
EPS*4,116
P/E6.77
F P/E7.26
BVPS20,940
P/B1.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hồ Hùng Anh | CTHĐQT | 1970 | KS Điện tử | 78,619,158 | 2004 |
Ông Hồ Anh Ngọc | Phó CTHĐQT | 1982 | CN Thương mại/Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 35,909,958 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Tiến sỹ | 1,067,437,350 | 1995 | |
Ông Nguyễn Thiều Quang | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Mỏ địa chất/Kiến trúc sư | 1,109,143,860 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thu Lan | Phó CTHĐQT | - | N/a | 1,114,231 | 2001 | |
Ông Eugene Keith Gilbraith | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Phạm Nghiêm Xuân Bắc | TVHĐQT | 1961 | CN Luật/ThS QTKD | - | Độc lập | |
Ông Saurabh Narayan Agarwal | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Jens Lottner | TGĐ | 1965 | T.S Kinh tế | 878,000 | 2020 | |
Ông Phạm Quang Thắng | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kế toán | 3,440,466 | 2014 | |
Ông Phan Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,453,148 | 2019 | |
Ông Phùng Quang Hưng | Phó TGĐ | 1974 | ThS Thương mại Quốc tế | 5,231,274 | 2010 | |
Ông Alexandre Charles Emmanuel Macaire | GĐ Tài chính | 1973 | Đại học | 835,664 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Trà My | KTT | 1983 | Đại học | 31,837 | 2022 | |
Ông Hoàng Huy Trung | Trưởng BKS | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/Ths Ngân Hàng | 115,008 | 2012 | |
Bà Bùi Thị Hồng Mai | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 48 | 2010 | |
Bà Đỗ Thị Hoàng Liên | Thành viên BKS | 1972 | N/a | - | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Hồ Hùng Anh | CTHĐQT | 1970 | KS Điện tử | 39,309,579 | 2004 |
Ông Hồ Anh Ngọc | Phó CTHĐQT | 1982 | CN Thương mại/Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 17,954,979 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Tiến sỹ | 533,718,675 | 1995 | |
Ông Nguyễn Thiều Quang | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Mỏ địa chất/Kiến trúc sư | 554,571,930 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thu Lan | Phó CTHĐQT | - | N/a | 364,771 | 2001 | |
Ông Eugene Keith Gilbraith | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Phạm Nghiêm Xuân Bắc | TVHĐQT | 1961 | CN Luật/ThS QTKD | - | Độc lập | |
Ông Saurabh Narayan Agarwal | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Jens Lottner | TGĐ | 1965 | T.S Kinh tế | 439,000 | 2020 | |
Ông Phạm Quang Thắng | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kế toán | 1,518,421 | 2014 | |
Ông Phan Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,200,274 | 2019 | |
Ông Phùng Quang Hưng | Phó TGĐ | 1974 | ThS Thương mại Quốc tế | 2,127,867 | 2010 | |
Ông Alexandre Charles Emmanuel Macaire | GĐ Tài chính | 1973 | Đại học | 129,170 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Trà My | KTT | 1983 | Đại học | 8,340 | 2022 | |
Ông Hoàng Huy Trung | Trưởng BKS | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/Ths Ngân Hàng | 57,504 | 2012 | |
Bà Bùi Thị Hồng Mai | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 48 | 2010 | |
Bà Đỗ Thị Hoàng Liên | Thành viên BKS | 1972 | N/a | - | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Hùng Anh | CTHĐQT | 1970 | KS Điện tử | 39,309,579 | 2004 |
Ông Hồ Anh Ngọc | Phó CTHĐQT | 1982 | CN Thương mại/Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 17,954,979 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Tiến sỹ | 533,718,675 | 1995 | |
Ông Nguyễn Thiều Quang | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Mỏ địa chất/Kiến trúc sư | 554,571,930 | 1999 | |
Ông Lee Boon Huat | TVHĐQT | 1957 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Nguyễn Nhân Nghĩa | TVHĐQT | 1969 | ThS Tài chính | 259,963 | Độc lập | |
Ông Saurabh Narayan Agarwal | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông JENS LOTTNER | TGĐ | 1965 | T.S Kinh tế | 439,000 | N/A | |
Ông Phạm Quang Thắng | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kế toán | 1,518,421 | 2014 | |
Ông Phan Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,197,010 | 2019 | |
Ông Phùng Quang Hưng | Phó TGĐ | 1974 | ThS Thương mại Quốc tế | 2,127,867 | N/A | |
Ông Alexandre Charles Emmanuel Macaire | GĐ Tài chính | 1973 | Đại học | 129,170 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Trà My | KTT | 1983 | Đại học | 8,340 | N/A | |
Ông Hoàng Huy Trung | Trưởng BKS | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/Ths Ngân Hàng | 57,504 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hồng Mai | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 48 | 2010 | |
Ông Mag Rer Soc Oec Romauch Hannes | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 2012 |