Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)

Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank

27,300

-550 (-1.97%)
13/03/2025 15:19

Mở cửa27,800

Cao nhất27,800

Thấp nhất27,250

KLGD18,991,700

Vốn hóa192,870

Dư mua1,503,500

Dư bán358,000

Cao 52T 28,000

Thấp 52T19,400

KLBQ 52T12,338,723

NN mua-

% NN sở hữu22.51

Cổ tức TM1,500

T/S cổ tức0.05

Beta1.41

EPS*4,116

P/E6.77

F P/E7.26

BVPS20,940

P/B1.33

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TCB: MBB HPG VCB ACB FPT
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Hồ Hùng AnhCTHĐQT1970KS Điện tử78,619,1582004
Ông Hồ Anh NgọcPhó CTHĐQT1982CN Thương mại/Thạc sỹ Kinh tế2019
Ông Nguyễn Cảnh SơnPhó CTHĐQT1967KS Xây dựng35,909,9582008
Ông Nguyễn Đăng QuangPhó CTHĐQT1963ThS QTKD/Tiến sỹ1,067,437,3501995
Ông Nguyễn Thiều QuangPhó CTHĐQT1959KS Mỏ địa chất/Kiến trúc sư1,109,143,8601999
Bà Nguyễn Thu LanPhó CTHĐQT-N/a1,114,2312001
Ông Eugene Keith GilbraithTVHĐQT-N/a-Độc lập
Ông Phạm Nghiêm Xuân BắcTVHĐQT1961CN Luật/ThS QTKD-Độc lập
Ông Saurabh Narayan AgarwalTVHĐQT1981ThS QTKD2019
Ông Jens LottnerTGĐ1965T.S Kinh tế878,0002020
Ông Phạm Quang ThắngPhó TGĐ1973ThS Kế toán3,440,4662014
Ông Phan Thanh SơnPhó TGĐ1974Thạc sỹ Kinh tế3,453,1482019
Ông Phùng Quang HưngPhó TGĐ1974ThS Thương mại Quốc tế5,231,2742010
Ông Alexandre Charles Emmanuel MacaireGĐ Tài chính1973Đại học835,6642022
Bà Nguyễn Thị Trà MyKTT1983Đại học31,8372022
Ông Hoàng Huy TrungTrưởng BKS1973CN Tài chính - Ngân hàng/Ths Ngân Hàng115,0082012
Bà Bùi Thị Hồng MaiThành viên BKS1972CN Kế toán482010
Bà Đỗ Thị Hoàng LiênThành viên BKS1972N/a-2024
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2024Ông Hồ Hùng AnhCTHĐQT1970KS Điện tử39,309,5792004
Ông Hồ Anh NgọcPhó CTHĐQT1982CN Thương mại/Thạc sỹ Kinh tế2019
Ông Nguyễn Cảnh SơnPhó CTHĐQT1967KS Xây dựng17,954,9792008
Ông Nguyễn Đăng QuangPhó CTHĐQT1963ThS QTKD/Tiến sỹ533,718,6751995
Ông Nguyễn Thiều QuangPhó CTHĐQT1959KS Mỏ địa chất/Kiến trúc sư554,571,9301999
Bà Nguyễn Thu LanPhó CTHĐQT-N/a364,7712001
Ông Eugene Keith GilbraithTVHĐQT-N/a-Độc lập
Ông Phạm Nghiêm Xuân BắcTVHĐQT1961CN Luật/ThS QTKD-Độc lập
Ông Saurabh Narayan AgarwalTVHĐQT1981ThS QTKD2019
Ông Jens LottnerTGĐ1965T.S Kinh tế439,0002020
Ông Phạm Quang ThắngPhó TGĐ1973ThS Kế toán1,518,4212014
Ông Phan Thanh SơnPhó TGĐ1974Thạc sỹ Kinh tế2,200,2742019
Ông Phùng Quang HưngPhó TGĐ1974ThS Thương mại Quốc tế2,127,8672010
Ông Alexandre Charles Emmanuel MacaireGĐ Tài chính1973Đại học129,1702022
Bà Nguyễn Thị Trà MyKTT1983Đại học8,3402022
Ông Hoàng Huy TrungTrưởng BKS1973CN Tài chính - Ngân hàng/Ths Ngân Hàng57,5042012
Bà Bùi Thị Hồng MaiThành viên BKS1972CN Kế toán482010
Bà Đỗ Thị Hoàng LiênThành viên BKS1972N/a-2024
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Hồ Hùng AnhCTHĐQT1970KS Điện tử39,309,5792004
Ông Hồ Anh NgọcPhó CTHĐQT1982CN Thương mại/Thạc sỹ Kinh tế2019
Ông Nguyễn Cảnh SơnPhó CTHĐQT1967KS Xây dựng17,954,9792008
Ông Nguyễn Đăng QuangPhó CTHĐQT1963ThS QTKD/Tiến sỹ533,718,6751995
Ông Nguyễn Thiều QuangPhó CTHĐQT1959KS Mỏ địa chất/Kiến trúc sư554,571,9301999
Ông Lee Boon HuatTVHĐQT1957CN Kế toán2019
Ông Nguyễn Nhân NghĩaTVHĐQT1969ThS Tài chính259,963Độc lập
Ông Saurabh Narayan AgarwalTVHĐQT1981ThS QTKD2019
Ông JENS LOTTNERTGĐ1965T.S Kinh tế439,000N/A
Ông Phạm Quang ThắngPhó TGĐ1973ThS Kế toán1,518,4212014
Ông Phan Thanh SơnPhó TGĐ1974Thạc sỹ Kinh tế2,197,0102019
Ông Phùng Quang HưngPhó TGĐ1974ThS Thương mại Quốc tế2,127,867N/A
Ông Alexandre Charles Emmanuel MacaireGĐ Tài chính1973Đại học129,170N/A
Bà Nguyễn Thị Trà MyKTT1983Đại học8,340N/A
Ông Hoàng Huy TrungTrưởng BKS1973CN Tài chính - Ngân hàng/Ths Ngân Hàng57,504N/A
Bà Bùi Thị Hồng MaiThành viên BKS1972CN Kế toán482010
Ông Mag Rer Soc Oec Romauch HannesThành viên BKS1975ThS QTKD2012